Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無形文化遺産の一覧
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N4
意向形
Thể ý chí
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
条件形
Thể điều kiện