Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無機化合物の一覧
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là