Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無為にぶらつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...