Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無理笑わせる
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
終わる
Làm... xong
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho