Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無限の風
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
とは限らない
Không phải lúc nào cũng/Không hẳn là