Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無限連鎖講の防止に関する法律
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N4
にする
Quyết định/Chọn