Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無電解ニッケルめっき
N4
きっと
Chắc chắn
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...