Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無駄口をたたく
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi