Kết quả tra cứu ngữ pháp của 無駄死に
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Điểm xuất phát, điểm nhận
~に
Cho~, Từ~
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
Trợ từ
に
Trợ từ
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì