Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焦がれ死に
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)