Kết quả tra cứu ngữ pháp của 然うとも
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...