Kết quả tra cứu ngữ pháp của 然れど
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Nhấn mạnh về mức độ
それどころか
Đâu phải chỉ dừng ở mức, đâu phải chỉ có