Kết quả tra cứu ngữ pháp của 然有らぬ体で
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên