Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼きたてのホカホカ
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...