Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼きもち
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
がち
Thường/Hay
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có