Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼きを入れる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...