Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼き場に立つ少年
N2
に先立って
Trước khi
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
おきに
Cứ cách
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...