Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼き立ての魚
N2
に先立って
Trước khi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào