Kết quả tra cứu ngữ pháp của 焼け石に水 (映画)
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
だけに
Chính vì/Chính vì... nên lại càng
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong