Kết quả tra cứu ngữ pháp của 煌めきの瞬間
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
とき
Khi...