Kết quả tra cứu ngữ pháp của 煙が目にしみる (曲)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán