Kết quả tra cứu ngữ pháp của 煙草の煙が籠もっている
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...