Kết quả tra cứu ngữ pháp của 照る日くもる日
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Tình hình
てくる
Đã bắt đầu... rồi (Bắt đầu)