Kết quả tra cứu ngữ pháp của 煮た肉入りうどん
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)