Kết quả tra cứu ngữ pháp của 熱りが冷める
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí