Kết quả tra cứu ngữ pháp của 熱中スペース午前1時
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
前に
Trước khi
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên