Kết quả tra cứu ngữ pháp của 燃えよデブゴン 正義への招待拳
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì