Kết quả tra cứu ngữ pháp của 燃えるような
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ようになる
Trở nên
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....