Kết quả tra cứu ngữ pháp của 燃ゆるとき
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
とき
Khi...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành