Kết quả tra cứu ngữ pháp của 燦然と輝く
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
とっくに
Đã... lâu rồi