Kết quả tra cứu ngữ pháp của 爆弾を投下する
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
すぎる
Quá...