Kết quả tra cứu ngữ pháp của 爆発反応装甲
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với