Kết quả tra cứu ngữ pháp của 爆笑! こうなる宣言
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N3
ようになる
Trở nên
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)