Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
使役形
Thể sai khiến
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)