Kết quả tra cứu ngữ pháp của 父さんは森に隠れる
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
に慣れる
Quen với...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào