Kết quả tra cứu ngữ pháp của 父の祈りを
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...