Kết quả tra cứu ngữ pháp của 父よあなたは強かった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N4
てよかった
May mà đã
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...