Kết quả tra cứu ngữ pháp của 父親に代わって言う
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...