Kết quả tra cứu ngữ pháp của 片務手形決済
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
ずに済む
Không cần phải
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh