Kết quả tra cứu ngữ pháp của 片方ずつのイヤフォン
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ