Kết quả tra cứu ngữ pháp của 片翼だけの天使
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...
N4
だけで
Chỉ cần
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may