Kết quả tra cứu ngữ pháp của 牧場しぼり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...