Kết quả tra cứu ngữ pháp của 牧場物語 キミと育つ島
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)