Kết quả tra cứu ngữ pháp của 牧島のカブトガニとホタルを育てる会
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを知っていますか
Có biết... không?