Kết quả tra cứu ngữ pháp của 物ともせず
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...