Kết quả tra cứu ngữ pháp của 物は使い様
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N5
てはいけない
Không được làm
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với