Kết quả tra cứu ngữ pháp của 物理学における粒子の一覧
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...