Kết quả tra cứu ngữ pháp của 物理気相成長
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...