Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特別買い気配
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao