Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特命!刑事どん亀
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì